You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
68 lines
6.8 KiB
68 lines
6.8 KiB
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
|
|
<resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android"
|
|
xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2">
|
|
<string name="system_tracing" msgid="4719188511746319848">"Theo dõi hệ thống"</string>
|
|
<string name="record_system_activity" msgid="4339462312915377825">"Ghi lại hoạt động của hệ thống và phân tích hoạt động vào thời điểm khác nhằm cải thiện hiệu suất"</string>
|
|
<string name="record_trace" msgid="6416875085186661845">"Ghi dấu vết"</string>
|
|
<string name="trace_debuggable_applications" msgid="7957069895298887899">"Theo dõi ứng dụng có thể gỡ lỗi"</string>
|
|
<string name="categories" msgid="2280163673538611008">"Danh mục"</string>
|
|
<string name="restore_default_categories" msgid="5090536794637169521">"Khôi phục các danh mục mặc định"</string>
|
|
<string name="default_categories_restored" msgid="6861683793680564181">"Đã khôi phục các danh mục mặc định"</string>
|
|
<string name="default_categories" msgid="2117679794687799407">"Mặc định"</string>
|
|
<plurals name="num_categories_selected" formatted="false" msgid="963928263524652497">
|
|
<item quantity="other">Đã chọn %d</item>
|
|
<item quantity="one">Đã chọn %d</item>
|
|
</plurals>
|
|
<string name="applications" msgid="521776761270770549">"Ứng dụng"</string>
|
|
<string name="no_debuggable_apps" msgid="4386209254520471208">"Không có ứng dụng nào có thể gỡ lỗi"</string>
|
|
<string name="buffer_size" msgid="3944311026715111454">"Dung lượng bộ nhớ đệm trên mỗi CPU"</string>
|
|
<string name="show_quick_settings_tile" msgid="4971147332635291585">"Hiển thị ô Cài đặt nhanh"</string>
|
|
<string name="saving_trace" msgid="1468692734770800541">"Đang lưu dấu vết"</string>
|
|
<string name="trace_saved" msgid="5869970594780992309">"Dấu vết đã lưu"</string>
|
|
<string name="tap_to_share" msgid="6766732404489536899">"Nhấn để chia sẻ dấu vết của bạn"</string>
|
|
<string name="attaching_to_report" msgid="2629202947947275886">"Đang đính kèm dấu vết vào báo cáo lỗi"</string>
|
|
<string name="attached_to_report" msgid="5806905349184608870">"Đã đính kèm dấu vết vào báo cáo lỗi"</string>
|
|
<string name="attached_to_report_summary" msgid="7665675771190391355">"Nhấn để mở BetterBug"</string>
|
|
<string name="stop_tracing" msgid="8916938308534164152">"Dừng theo dõi"</string>
|
|
<string name="tracing_categories_unavailable" msgid="5609076391417077752">"Một số danh mục theo dấu không có sẵn:"</string>
|
|
<string name="trace_is_being_recorded" msgid="5947378146009337469">"Dấu vết đang được ghi lại"</string>
|
|
<string name="tap_to_stop_tracing" msgid="6533282719573871806">"Nhấn để dừng theo dõi"</string>
|
|
<string name="clear_saved_traces" msgid="4809195654452260944">"Xóa dấu vết đã lưu"</string>
|
|
<string name="clear_saved_traces_summary" msgid="6035923138201219577">"Các dấu vết sẽ bị xóa sau một tháng"</string>
|
|
<string name="clear_saved_traces_question" msgid="2184026613055303818">"Xóa dấu vết đã lưu?"</string>
|
|
<string name="all_traces_will_be_deleted" msgid="6646545462206955920">"Tất cả dấu vết sẽ bị xóa khỏi /data/local/traces"</string>
|
|
<string name="clear" msgid="5484761795406948056">"Xóa"</string>
|
|
<string name="system_traces_storage_title" msgid="8294090839883366871">"Dấu vết hệ thống"</string>
|
|
<string name="keywords" msgid="736547007949049535">"systrace, nhật ký hoạt động, hiệu suất"</string>
|
|
<string name="share_trace" msgid="4528525067822044385">"Bạn có muốn chia sẻ dấu vết không?"</string>
|
|
<string name="system_trace_sensitive_data" msgid="3069389866696009549">"Các tệp Theo dõi hệ thống có thể bao gồm dữ liệu ứng dụng và dữ liệu hệ thống nhạy cảm (chẳng hạn như mức sử dụng ứng dụng). Chỉ chia sẻ dấu vết hệ thống với những người và ứng dụng mà bạn tin tưởng."</string>
|
|
<string name="share" msgid="8443979083706282338">"Chia sẻ"</string>
|
|
<string name="dont_show_again" msgid="6662492041164390600">"Không hiện lại"</string>
|
|
<string name="use_perfetto_beta" msgid="2725630143916520160">"Sử dụng Perfetto (beta)"</string>
|
|
<string name="long_traces" msgid="5110949471775966329">"Dấu vết dài"</string>
|
|
<string name="long_traces_summary" msgid="419034282946761469">"Đã lưu liên tục vào bộ nhớ thiết bị"</string>
|
|
<string name="max_long_trace_size" msgid="1943788179787181241">"Kích thước tối đa của dấu vết dài"</string>
|
|
<string name="max_long_trace_duration" msgid="8009837944364246785">"Thời lượng tối đa của dấu vết dài"</string>
|
|
<string name="two_hundred_mb" msgid="4950018549725084512">"200 MB"</string>
|
|
<string name="one_gb" msgid="590396985168692037">"1 GB"</string>
|
|
<string name="five_gb" msgid="7883941043220621649">"5 GB"</string>
|
|
<string name="ten_gb" msgid="4150452462544299276">"10 GB"</string>
|
|
<string name="twenty_gb" msgid="5717308686812140465">"20 GB"</string>
|
|
<string name="ten_minutes" msgid="7039181194343961324">"10 phút"</string>
|
|
<string name="thirty_minutes" msgid="2575810799813531395">"30 phút"</string>
|
|
<string name="one_hour" msgid="5219232935307966891">"1 giờ"</string>
|
|
<string name="eight_hours" msgid="3207620892104451552">"8 giờ"</string>
|
|
<string name="twelve_hours" msgid="4647143276394563496">"12 giờ"</string>
|
|
<string name="twentyfour_hours" msgid="2789663313550030791">"24 giờ"</string>
|
|
<string name="four_thousand_kb" msgid="5156346740862105703">"4096 KB"</string>
|
|
<string name="eight_thousand_kb" msgid="8815334985638334081">"8192 KB"</string>
|
|
<string name="sixteen_thousand_kb" msgid="7342517169232459259">"16384 KB"</string>
|
|
<string name="thirtytwo_thousand_kb" msgid="654328198799196150">"32768 KB"</string>
|
|
<string name="sixtyfive_thousand_kb" msgid="8168144138598305306">"65536 KB"</string>
|
|
<string name="stop_on_bugreport" msgid="2045328149107284734">"Dừng truy vết khi bắt đầu báo cáo lỗi"</string>
|
|
<string name="stop_on_bugreport_summary" msgid="7844074306038850040">"Kết thúc quá trình ghi dấu vết đang hoạt động khi bắt đầu báo cáo lỗi"</string>
|
|
<string name="attach_to_bug_report" msgid="2953745117960948415">"Đính kèm dấu vết vào báo cáo lỗi"</string>
|
|
<string name="attach_to_bug_report_summary" msgid="2225208904634565377">"Tự động gửi các dấu vết đang xử lý đến BetterBug khi thu thập được báo cáo lỗi"</string>
|
|
<string name="link_to_traces" msgid="6569969595898995517">"Xem các tệp theo dõi"</string>
|
|
</resources>
|