|
|
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
|
|
|
<!-- Copyright (C) 2009 The Android Open Source Project
|
|
|
|
|
|
Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License");
|
|
|
you may not use this file except in compliance with the License.
|
|
|
You may obtain a copy of the License at
|
|
|
|
|
|
http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0
|
|
|
|
|
|
Unless required by applicable law or agreed to in writing, software
|
|
|
distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS,
|
|
|
WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied.
|
|
|
See the License for the specific language governing permissions and
|
|
|
limitations under the License.
|
|
|
-->
|
|
|
|
|
|
<resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android"
|
|
|
xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2">
|
|
|
<string name="app_name" msgid="9095072584761066851">"Trình cài đặt Chứng chỉ"</string>
|
|
|
<string name="pick_file_title" msgid="4481949485108233297">"Chọn chứng chỉ"</string>
|
|
|
<string name="pkcs12_password_dialog_title" msgid="5997624645207427161">"Trích xuất chứng chỉ"</string>
|
|
|
<string name="extracting_pkcs12" msgid="1881267738821799771">"Đang trích xuất..."</string>
|
|
|
<string name="pkcs12_file_password_dialog_title" msgid="8102721384767269510">"Trích xuất từ %s"</string>
|
|
|
<string name="name_credential_dialog_title" msgid="1481964824549786927">"Đặt tên cho chứng chỉ này"</string>
|
|
|
<string name="certificate_name" msgid="8415893401368824792">"Tên chứng chỉ"</string>
|
|
|
<string name="credential_password" msgid="3520176519550993326">"Nhập mật khẩu để trích xuất các chứng chỉ."</string>
|
|
|
<string name="credential_info" msgid="2436768402308470397">"Gói chứa:"</string>
|
|
|
<string name="p12_description" msgid="4128352087331630024">"Chứng chỉ trong kho khóa PKCS12."</string>
|
|
|
<string name="one_userkey" msgid="3500697912370644881">"một khóa người dùng"</string>
|
|
|
<string name="userkey_type" msgid="6214833257030657106">"Thuật toán:"</string>
|
|
|
<string name="one_usercrt" msgid="7690798336332403106">"một chứng chỉ người dùng"</string>
|
|
|
<string name="one_cacrt" msgid="2667950425420663146">"một chứng chỉ CA"</string>
|
|
|
<string name="n_cacrts" msgid="2141498640685639208">"%d chứng chỉ CA"</string>
|
|
|
<string name="password_error" msgid="2042471639556516356">"Nhập mật khẩu đúng."</string>
|
|
|
<string name="password_empty_error" msgid="591713406761723025">"Nhập mật khẩu."</string>
|
|
|
<string name="name_empty_error" msgid="3808800768660110354">"Nhập tên."</string>
|
|
|
<string name="name_char_error" msgid="3176618568784938968">"Nhập tên chỉ chứa chữ cái và số."</string>
|
|
|
<string name="unable_to_save_cert" msgid="9178604087335389686">"Không thể lưu chứng chỉ. Bộ nhớ thông tin xác thực chưa được bật hoặc khởi tạo đúng cách."</string>
|
|
|
<string name="cert_not_saved" msgid="4037698479662830270">"Chứng chỉ không được cài đặt."</string>
|
|
|
<string name="no_cert_to_saved" msgid="5708884372817309068">"Không có chứng chỉ để cài đặt."</string>
|
|
|
<string name="invalid_cert" msgid="7704228670980743590">"Chứng chỉ không hợp lệ."</string>
|
|
|
<string name="action_missing_private_key" msgid="7543470057312920042">"Yêu cầu có khóa riêng tư để cài đặt chứng chỉ"</string>
|
|
|
<string name="action_missing_user_cert" msgid="3727411730202316771">"Yêu cầu có chứng chỉ để cài đặt khóa riêng tư"</string>
|
|
|
<string name="select_certificate_usage_title" msgid="8853023485944920851">"Chọn một loại chứng chỉ"</string>
|
|
|
<string name="redirect_ca_certificate_title" msgid="3457516863949244510">"Cài đặt chứng chỉ CA trong phần Cài đặt"</string>
|
|
|
<string name="redirect_ca_certificate_with_app_info_message" msgid="934477720755323579">"Bạn cần phải cài đặt chứng chỉ này của <xliff:g id="REQUESTING_APP">%1$s</xliff:g> trong phần Cài đặt. Bạn chỉ nên cài đặt chứng chỉ CA của tổ chức mà mình tin cậy."</string>
|
|
|
<string name="redirect_ca_certificate_close_button" msgid="4291301659747279488">"Đóng"</string>
|
|
|
<string name="invalid_certificate_title" msgid="6500315398016809635">"Không thể sử dụng tệp này"</string>
|
|
|
<string name="invalid_certificate_close_button" msgid="350986774973653102">"Đóng"</string>
|
|
|
<string name="invalid_certificate_message" msgid="3508065546083182733">"Bạn không thể dùng tệp này làm <xliff:g id="CERTIFICATE_USAGE">%1$s</xliff:g>"</string>
|
|
|
<string name="certificate" msgid="8790577925509962529">"Chứng chỉ"</string>
|
|
|
<string name="ca_certificate" msgid="7397198551290322945">"Chứng chỉ CA"</string>
|
|
|
<string name="user_certificate" msgid="514888069820553128">"Chứng chỉ người dùng ứng dụng và VPN"</string>
|
|
|
<string name="wifi_certificate" msgid="5356595832360140989">"Chứng chỉ Wi‑Fi"</string>
|
|
|
<string name="ca_cert_is_added" msgid="2847081843756291802">"Đã cài đặt chứng chỉ CA"</string>
|
|
|
<string name="user_cert_is_added" msgid="3088794616560630823">"Đã cài đặt chứng chỉ người dùng"</string>
|
|
|
<string name="wifi_cert_is_added" msgid="333220613655140428">"Đã cài đặt chứng chỉ Wi‑Fi"</string>
|
|
|
<string name="cert_too_large_error" msgid="8715414972725646285">"Không thể cài đặt vì kích thước chứng chỉ quá lớn."</string>
|
|
|
<string name="cert_missing_error" msgid="7040527352278728220">"Không thể cài đặt vì không thể định vị tệp chứng chỉ."</string>
|
|
|
<string name="cert_read_error" msgid="7353463360652419796">"Không thể cài đặt vì không thể đọc tệp chứng chỉ."</string>
|
|
|
<string name="cert_temp_error" msgid="617276803992714550">"Lỗi tạm thời. Vui lòng thử lại sau."</string>
|
|
|
<string name="only_primary_user_allowed" msgid="4005084935023047716">"Chỉ chủ sở hữu thiết bị này mới có thể cài đặt các chứng chỉ."</string>
|
|
|
<string name="credential_usage_label" msgid="1513892208033156805">"Sử dụng bản xác thực:"</string>
|
|
|
<string-array name="credential_usage">
|
|
|
<item msgid="375085478373011304">"VPN và các ứng dụng"</item>
|
|
|
<item msgid="692322974985472861">"Wi-Fi"</item>
|
|
|
</string-array>
|
|
|
<string name="certificate_capabilities_warning" msgid="4158609401937799110">"Lưu ý: Tổ chức phát hành chứng chỉ này có thể kiểm tra tất cả lưu lượng truy cập đến và từ thiết bị này."</string>
|
|
|
<string name="wifi_title" msgid="8475811746333426489">"Cấu hình Wi-Fi"</string>
|
|
|
<string name="wifi_detail_title" msgid="3627332137252994395">"Chi tiết dành cho %s"</string>
|
|
|
<string name="wifi_detail_label" msgid="3032151019356747583">"Chi tiết"</string>
|
|
|
<string name="wifi_install_label" msgid="1449629407724323233">"Cài đặt"</string>
|
|
|
<string name="wifi_installing_label" msgid="8387393993627129025">"Đang cài đặt"</string>
|
|
|
<string name="wifi_cancel_label" msgid="1328748037608392134">"Hủy"</string>
|
|
|
<string name="wifi_dismiss_label" msgid="1916684434873972698">"Loại bỏ"</string>
|
|
|
<string name="wifi_no_config" msgid="1835743123288916755">"Không có"</string>
|
|
|
<string name="wifi_config_text" msgid="8259587306773310314">"Tên: %1$s\nFQDN: %2$s\nTổ chức chuyển vùng: %3$s\nVùng: %4$s\nPhương pháp xác thực: EAP-%5$s\n"</string>
|
|
|
<string name="wifi_ttls_config_text" msgid="2002413183253872168">"Tên người dùng: %s\n"</string>
|
|
|
<string name="wifi_tls_config_text" msgid="9062328536640168510">"Chứng chỉ ứng dụng khách:\n%1$s\nKhóa: %2$s\n"</string>
|
|
|
<string name="wifi_sim_config_text" msgid="1666019954520831840">"SIM: %s\n"</string>
|
|
|
<string name="wifi_trust_config_text" msgid="5916047381475747783">"Tin tưởng chứng chỉ:\n%s\n"</string>
|
|
|
<string name="install_done_title" msgid="4822989918460334497">"Đã cài đặt thông tin xác thực"</string>
|
|
|
<string name="install_done" msgid="1522718684172097080">"Thông tin xác thực <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được thêm vào mạng Wi-Fi đã lưu."</string>
|
|
|
<string name="done_label" msgid="5597425930652904250">"XONG"</string>
|
|
|
<string name="wifi_installer_detail" msgid="63879632832701669">"Cài đặt thông tin xác thực Wi-Fi để kết nối với mạng có sẵn qua <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>."</string>
|
|
|
<string name="wifi_installer_download_error" msgid="5429453090956277692">"Tệp đã tải xuống gặp sự cố và không thể cài đặt được. Hãy đảm bảo bạn đã tải xuống tệp từ đúng nguồn."</string>
|
|
|
<string name="wifi_installer_fail" msgid="894483173306576331">"Không thể cài đặt thông tin xác thực Wi-Fi. Hãy thử tải tệp xuống một lần nữa."</string>
|
|
|
<string name="wifi_installer_fail_no_wifi_title" msgid="8358191074828840533">"Đã hủy cài đặt"</string>
|
|
|
<string name="wifi_installer_fail_title" msgid="5547079779067835479">"Không thể cài đặt"</string>
|
|
|
<string name="wifi_installer_fail_no_wifi" msgid="2044576439984209921">"Bật Wi-Fi và thử lại."</string>
|
|
|
</resources>
|